Từ điển Thiều Chửu
葳 - uy
① Uy nhuy 葳蕤. Xem chữ nhuy 萎.||② Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh
葳 - uy
【葳蕤】uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
葳 - uy
Cây cỏ rũ xuống.